Tổng hợp Thuế, phí vé máy bay VietJet Air, Vietnam Airlines, Bamboo và Jetstar là conpect trong bài viết bây giờ của Cửu Kiếm. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.
Bạn thắc mắc tại sao vé máy bay đôi lúc rất rẻ, nhưng khi đã bao gồm thuế phí lại tăng một khoản đáng kể? Bài viết sau đây sẽ nêu rõ hơn về các loại thuế, phí vé máy bay VietJet, Vietnam Airlines, Bamboo và Jetstar Pacific. Cùng tìm hiểu nhé!
Trên thực tế, thuế phí ngành hàng không luôn bao gồm các khoản thuế, phí và phụ phí bắt buộc. Khác với giá vé máy bay, mức tiền này thường được chi trả cho nhà nước hoặc cảng hàng không như:
- Thuế giá trị gia tăng.
- Phụ thu do cảng hàng không ban hành.
- Quy định nguồn thu ngân sách nhà nước.
- Dịch vụ tại sân bay như: soi chiếu an ninh, dịch vụ phục vụ khách hàng, bãi đỗ,…
Như vậy, về cơ bản, thuế phí của các hãng hàng không nội địa là giống nhau về hình thức, duy chỉ khác nhau về việc cách tính giá. Việt Nam có 2 loại niêm yết giá vé máy bay ở thời điểm hiện tại đó là: Hiển thị đầy đủ các loại thuế phí và chỉ hiển thị giá vé, thuế phí sẽ hiển thị khi đặt vé.
1Thuế và phí vé máy bay hãng VietJet Air
- Hãng hàng không VietJet Air lựa chọn hình thức hiển thị giá vé trên web khi chưa tính các loại thuế phí. Khi chọn vé, hãng hàng không sẽ tính thêm khoản phụ phí cho bạn.
- Bạn có thể cập nhật thuế, phí vé máy bay của hãng VietJet Air mới nhất TẠI ĐÂY!
Chi tiết về các khoản thuế và phụ phí của hãng VietJet Air như sau:
– Phí xuất vé/hành khách. Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên:
Vé một chiều |
55.000 đồng |
Vé khứ hồi |
110.000 đồng |
– Phí quản trị hệ thống (tính theo khách/chặng bay):
Người lớn |
140.000 đồng |
Trẻ em |
70.000 đồng |
– Phí sân bay, an ninh soi chiếu:
Phí sân bay |
Phí an ninh soi chiếu |
|
Người lớn |
70.000 đồng |
10.000 đồng |
Trẻ em |
35.000 đồng |
5.000 đồng |
– Giá vé em bé: 100.000 VND.
– Phí chọn chỗ ngồi (tính theo khách/chặng bay):
Eco, Promo |
Skyboss |
|
Chỗ thường |
30.000 đồng |
Miễn phí |
Chỗ đặc biệt |
90.000 đồng |
Miễn phí |
– Giá dịch vụ:
Loại dịch vụ |
Trường hợp áp dụng mức giá/thuế |
Giá phục vụ hành khách chuyến quốc tế (JC) |
|
Giá phục vụ hành khách chuyến nội địa |
80.000 – 100.000 đồng. |
Giá đảm bảo an ninh hành khách, hành lý (C4) |
20.000 đồng (đã bao gồm 10% VAT); 2 USD (khoảng 46.138 đồng) đối với hành khách áp dụng cho khách làm thủ tục đi chuyến bay quốc tế. |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% giá vé hàng không, áp dụng cho các hành trình hoàn toàn nội địa Việt Nam. |
2Thuế và phí vé máy bay Vietnam Airlines
- Giá vé hiển thị trên website của Vietnam Airlines đã bao gồm thuế, phí.
- Bạn có thể cập nhật thuế, phí vé máy bay của hãng Vietnam Airlines mới nhất TẠI ĐÂY!
Chi tiết về các khoản thuế và phụ phí của hãng Vietnam Airlines như sau:
– Giá dịch vụ hành khách, dịch vụ soi chiếu an ninh và thuế giá trị gia tăng:
Loại thuế phí |
Trường hợp áp dụng |
Giá dịch vụ phục vụ hành khách đi chuyến bay quốc tế (JC) |
|
Giá dịch vụ phục vụ hành khách đi chuyến bay nội địa (AX) |
|
Giá dịch vụ soi chiếu an ninh hành khách, hành lý (C4) |
|
Thuế giá trị gia tăng (UE) |
Bằng 10% giá vé hàng không áp dụng cho các hành trình hoàn toàn nội địa Việt Nam. |
– Phụ thu do Vietnam Airlines ban hành:
Loại thuế phí |
Trường hợp áp dụng |
Phụ thu hành khách (YQ) |
Áp dụng cho các hành trình quốc tế: mức thu tùy thuộc vào từng hành trình/điểm xuất vé/hạng vé. |
Phụ thu xuất vé |
|
Phụ thu dịch vụ bán vé tại tại phòng vé |
|
3Thuế và phí vé máy bay Bamboo Airways
- Giá vé được hiển thị trên web khi tra cứu là chưa bao gồm thuế và phụ phí. Tuy nhiên, khi chọn vé, hãng hàng không sẽ tính thêm khoản phụ phí cho bạn.
- Bạn có thể cập nhật thuế, phí vé máy bay của hãng Bamboo Airways mới nhất TẠI ĐÂY!
Dưới đây là những khoản thuế, phụ phí bạn sẽ phải chịu thêm khi đặt vé Bamboo Airways:
– Bảng tính thuế, phí theo quy định của sân bay:
Loại dịch vụ |
Mức giá |
Ghi chú |
Thuế VAT |
10% giá vé |
Nộp cho nhà nước |
Phí quản trị |
320.000 đồng |
Hãng hàng không thu |
Phí sân bay |
Từ 80.000 đồng đến 100.000 đồng |
Cảng hàng không thu |
Phí soi chiếu an ninh |
20.000 đồng |
Cảng hàng không thu |
Thuế khác |
0 đồng |
Nộp cho nhà nước |
– Bảng tính thuế, phí của hãng Bamboo Airways:
Loại thuế phí |
Trường hợp áp dụng |
Phụ thu quản trị hệ thống |
Phí dịch vụ hệ thống áp dụng đối với các vé xuất tại website, đại lý chính thức của Bamboo Airways: 320.000 đồng. |
Phí soi chiếu an ninh |
|
Phụ thu tiện ích thanh toán |
50.000 đồng (Chưa bao gồm VAT). |
Phí sân bay |
Từ 80.000 đồng đến 100.000 đồng. |
Thuế giá trị gia tăng |
Đối với các chuyến bay nội địa của Bamboo Airways sẽ được áp dụng mức thuế VAT 10%. Đây là mức thuế quy định của Nhà nước. |
4Thuế và phí vé máy bay Jetstar Pacific (Pacific Airlines)
Chi tiết những khoản thuế, phụ phí bạn sẽ phải chịu thêm khi đặt vé Jetstar Pacific:
– Thuế phí dịch vụ và giá trị gia tăng (VAT) theo quy định của sân bay:
Loại thuế phí |
Trường hợp áp dụng |
Phí phục vụ chuyến quốc tế (JC) |
25 USD (khoảng 576.775 đồng)/người tùy theo từng sân bay. |
Phí phục vụ chuyến nội địa |
100.000 đồng/người tùy theo từng sân bay (đã bao gồm thuế VAT). |
Phí an ninh hành khách và hành lý mang theo (C4) |
|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% giá vé áp dụng cho những chuyến bay nội địa. |
– Thuế phí dịch vụ và giá trị gia tăng (VAT) theo quy định của hãng:
Loại thuế |
Mức giá |
Thuế VAT |
10% giá vé |
Phí sân bay |
80.000 đồng – 100.000 đồng |
Phí quản trị |
308.000 đồng |
Phí soi chiếu an ninh |
20.000 đồng |
Phí thanh toán visa hoặc thẻ nội địa |
55.000 đồng |
Mức phí được tham khảo và cập nhật vào ngày 26/1/2021.
Bài viết trên đã cung cấp thông tin về thuế, phí vé máy bay VietJet, Vietnam Airlines, Bamboo và Jetstar Pacific. Hãy để lại comment nếu bạn cần biết thêm bất kì thông tin gì nhé!